Có 2 kết quả:

軟流圈 ruǎn liú quān ㄖㄨㄢˇ ㄌㄧㄡˊ ㄑㄩㄢ软流圈 ruǎn liú quān ㄖㄨㄢˇ ㄌㄧㄡˊ ㄑㄩㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

asthenosphere (geology)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

asthenosphere (geology)

Bình luận 0